Điện Máy Sacomex
BẢO HÀNH 24 THÁNG
THÔNG TIN KHUYẾN MÃI:
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C09R2T30/T31 9000Btu/h không chỉ là một thiết bị làm mát thông thường mà còn là biểu tượng của sự tiện ích và đẳng cấp trong không gian sống. Với thiết kế mặt sơn panel vân sần tinh tế, máy mang lại sự khác biệt đến từng chi tiết nhỏ, nâng tầm không gian sống của bạn. Đặc biệt, với khả năng làm lạnh hiệu quả và tiết kiệm điện năng, NS-C09R2T31 là lựa chọn hoàn hảo cho căn phòng diện tích nhỏ từ 10 - 15m2 như: phòng ngủ, phòng khách, phòng làm việc,... Cùng Sacomex tìm hiểu thêm các tính năng nổi bật của sản phẩm này nhé!
0778 488 988
HỖ TRỢ 24/7
Bảo hành tận nơi
Khách hàng
Giao hàng miễn phí
HỒ CHÍ MINH,ĐÀ NẴNG,HÀ NỘI
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C09R2T31 9000Btu/h không chỉ là một thiết bị làm mát thông thường mà còn là biểu tượng của sự tiện ích và đẳng cấp trong không gian sống. Với thiết kế mặt sơn panel vân sần tinh tế, máy mang lại sự khác biệt đến từng chi tiết nhỏ, nâng tầm không gian sống của bạn. Đặc biệt, với khả năng làm lạnh hiệu quả và tiết kiệm điện năng, NS-C09R2T31 là lựa chọn hoàn hảo cho căn phòng diện tích nhỏ từ 10 - 15m2 như: phòng ngủ, phòng khách, phòng làm việc,... Cùng Sacomex tìm hiểu thêm các tính năng nổi bật của điều hòa Nagakawa này nhé!
Sản phẩm liên quan:
Với những tính năng và thông số kỹ thuật vượt trội, điều hòa Nagakawa NS-C09R2T31 sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian sống của bạn, mang lại không gian mát mẻ và thoải mái suốt cả ngày. Đến ngay Điện Máy Sacomex để được tư vấn nhiệt tình mùa mua sản phẩm với mức giá ưu đãi nhất.
Nội dung |
Phân loại |
Đơn vị | Thông số kỹ thuật |
Model | NS-C09R2T31 | ||
Công suất làm lạnh | kW | 2.64 | |
Btu/h |
9,000 | ||
Điện năng tiêu thụ |
W | 790 | |
Cường độ dòng điện |
|
A | 3.7 |
Nguồn điện |
|
V/P/Hz |
220~240V /1 pha/ 50 Hz |
Hiệu suất năng lượng |
|
Số sao | 1 sao |
|
CSPF |
3.38 | |
DÀN LẠNH | |||
Năng suất tách ẩm |
|
L/h | 0.8 |
Lưu lượng gió |
|
m3/h | 580 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
|
mm | 790 x 275 x 192 |
Khối lượng |
|
kg |
8 |
Độ ồn | dB(A) | 37/33/30 | |
DÀN NÓNG | |||
Độ ồn | dB(A) | 50 | |
Kích thước (RXCXS) |
mm | 712 x 459 x 276 | |
Khối lượng | kg | 21 | |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.31 | |
Đường ống dẫn kính |
Lỏng |
mm | Ø6.35 |
Gas |
mm | Ø9.52 | |
Chiều dài ống |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
|
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 5 |
Liên hệ
3.890.000đ
3.990.000đ
4.490.000đ
4.450.000đ
Liên hệ
Liên hệ
2.490.000đ
2.700.000đ